nuw n~| [Bkt.]
/nau/ (c.) rồi, mất rồi! chaor nuw _S<R n~| trật rồi. nuw-nuw n~|-n~| biền biệt. nao nuw nuw _n< n~|-n~| đi biền biệt.
/nau/ (c.) rồi, mất rồi! chaor nuw _S<R n~| trật rồi. nuw-nuw n~|-n~| biền biệt. nao nuw nuw _n< n~|-n~| đi biền biệt.
/ca-nau/ (cv.) tanuw tn~| (d.) ngón = doigt. finger. canuw takai cn~| t=k ngón chân = doigt de pied. toes. canuw tangin cn~| tz|N ngón tay = doigt de la main…. Read more »
(d.) cn~| canuw /ca-nau/ finger; toe. ngón chân cn~| t=k canuw takai. toes. ngón tay cn~| tZ{N canuw tangin. fingers. ngón cái cn~| in% canuw inâ. thumb; big toe…. Read more »
/su-nau/ (d.) bùa phép = connaissance en magie par ext. formule magique; mbuah sunuw O&H s~n~| đọc lời thần chú = prononcer une sentence magique. sunuw banrik s~n~| b\n{K phép… Read more »
/ta-nau/ (cv.) canuw cn~| (d.) ngón = doigt.
/ba-nau/ (d.) cây nâu = oranger de malabar.
/an-ŋaʔ/ (d.) phương thuật cầu thần = oracle. oracle, make a magic to a divine. sunuw glaong kayua anngap, sunuw jay pak anngap glaong di sunuw s~n~| _g*” ky&% aNZP,… Read more »
/ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ 1. (t.) cao = haut. tall, high. cek glaong c@K _g*” núi cao. cek glaong wit c@K _g*” w{T núi cao vút. glaong akhar _g*” aAR giỏi chữ =… Read more »
lanh trí (t.) _g*” s~n~| glaong sunuw /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – su-nau/ have intellect, quick witted người mưu trí r% _g*” s~n~| ra glaong sunuw. quick witted person; people of high… Read more »
1. (d.) s~n~| sunuw /su-nau/ magic power. 2. (d.) s~n~| =g sunuw gai /su-nau – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ magic power.