/traɪʔ/
trac \tC [Cam M]
1. (d.) | cây dầu lông = Dipterocarpus intricatus. |
- phun trac f~N \tC cây dầu lông = id.
2. (đg.) | xịt = faire une trainée, lancer un jet. |
- trac aih \tC =aH xịt cứt = lancer un jet de merde.
« Back to Glossary Index
/traɪʔ/
trac \tC [Cam M]
1. (d.) | cây dầu lông = Dipterocarpus intricatus. |
2. (đg.) | xịt = faire une trainée, lancer un jet. |
« Back to Glossary Index