sap xP [Cam M]
/sʌp/ (cv.) sep x@P 1. (d.) tiếng = voix, parole, langue. ngap sap ZP xP lên tiếng = élever la voix; sap Yuen xP y&@N tiếng Việt = langue Viêtnamienne…. Read more »
/sʌp/ (cv.) sep x@P 1. (d.) tiếng = voix, parole, langue. ngap sap ZP xP lên tiếng = élever la voix; sap Yuen xP y&@N tiếng Việt = langue Viêtnamienne…. Read more »
1. (đg.) tb~R tabur /ta-bur˨˩/ to arrange. sắp xếp áo quần cho vua tb~R AN a| k% p_t< tabur khan aw ka patao. arrange clothes for the king. … Read more »
(near future) (p.) s} si /si:/ to be about to do, be going to. sắp làm s} ZP si ngap. about to do. sắp mưa s} hjN si hajan…. Read more »
(d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ sitting floor, stall. sạp gạo k=d \bH kadai brah. rice stall. sạp vải k=d r=b kadai rabai. fabric stall.
(t.) \g&K gruak /ɡ͡ɣrʊa˨˩ʔ/ upside down; inverted. đặt sấp mặt xuống =cK \g&K \t~N caik gruak trun. put upside down.
(d.) rl{N ralin /ra-lɪn/ wax. sáp ong rl{N jl_k<| ralin jalakaow. beeswax.
1. (đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ to arrange; give a seat. 2. (đg.) F%_d<K padaok /pa-d̪ɔ:ʔ/ to arrange; give a seat.
(đg.) dK tl] dak talei /d̪aʔ – ta-leɪ/ to form a line.
(đg.) F%tm% patamâ /pa-ta-mø:/ to merge.
(đg.) jl@H jaleh /ʤa˨˩-ləh˨˩/ collapse, collapse to bang shut.