um u’ [Cam M]

/u:m/
(cv.)
a~’

1. (đg.) vói, với = étendre la main pour saisir qq. ch.; se pencher en avant pour atteindre qq. ch.
  • um tagok  u’ t_gK với lên.
  • um nao paik baoh  u’ _n< =pK _b<H với lên hái trái.
  • um trun u’ \t~N với xuống.
  • um rup trun u’ r~P \t~N với đầu xuống (hạ thấp thân mình xuống).
2. (d.) Um Marup  u’ mr~P tên vị hoàng tử trong truyện Chăm = nom d’un prince dans une histoire Cam.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen