yasa ys% [Bkt.]

/za-sa:/

1. (t.) thống nhất.
  • tanâh aia yasa  tnH ys% nước nhà thống nhất.
2. (t.) sánh ngang, ngang bằng.
  • siam lakei sumu saong dam, yasa anâk Debita (DWM)  s`’ lk] s~m~% _s” d’, ys% anK _d@b{t% đẹp trai như cỡ thanh niên, sánh ngang với con nhà trời.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen