yok _yK [Cam] [Bkt.]

/jo:ʔ/

1. (t. d.) dưới, bên dưới (bị trực tiếp dưới một thứ khác, bị che phủ bởi một vật khác); vùng dưới .
under (“yok” is preferred when something is covered by what is over it).
  • ndih yok  Q{H _yK nằm dưới.
  • daok yok paban _d<K _yK pbN ở bên dưới bàn.
  • daok pak yok tagok mai  _d<K _yK t_gK =m ở vùng dưới đi lên.

 

2. (d.) Yok Yang  _yK y/ [Cam M] làng Thanh Hiếu = village de Thanh-hieu.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen