/ɓlɛt/
mblait =O*T [Bkt.]
1. (đg.) hoảng. |
- kabaw juai mblait di dara (DN) kbw =j& =O*T d} dr% trâu chớ thấy gái mà hoảng.
- lamaow mblait di kadait radéh l_m<w =O*T d} k=dT r_d@H bò hoảng khi nghe tiếng còi xe.
2. (t.) mblait-mblait =O*T-=O*T lấp lánh, long lanh, lóng lánh. |
- mata mbait-mblait mt% =O*T-=O*T ánh mắt lấp lánh.
- rayak pandiak tanyrak trun jalan raya mblait-mblait (A) ryK pQ`K t\vK \t~N jlN ry% =O*T-=O*T làn sóng ánh nắng chiếu xuống mặt đường sáng lấp lánh.
« Back to Glossary Index