kalan klN [Cam M]
/ka-lʌn/ (d.) tháp cũ (Chàm), lăng = ancienne tour Campa. ancient tower of Champa. kalan Yang Pakran klN y/ p\kN Ba Tháp = tours de Hoa-lai. kalan Danaw Panrang klN… Read more »
/ka-lʌn/ (d.) tháp cũ (Chàm), lăng = ancienne tour Campa. ancient tower of Champa. kalan Yang Pakran klN y/ p\kN Ba Tháp = tours de Hoa-lai. kalan Danaw Panrang klN… Read more »
/ka-la:ŋ/ 1. (d.) chim ó, diều hâu = milan, aigle. kalang amrak kl/ a\MK con ó công = aigle pêcheur à ventre blanc. kalang kadrei kl/ k\d] chim cắt = épervier…. Read more »
/ka-la:ŋ-ca:ŋ/ (d.) hạch = ganglion.
(d.) kWK kanjak /ka-ʄaʔ/ palanquin.
/la-ma-la:n/ (d.) cây chùm bầu = Combretum quadrangulare.
/mə-la:ŋ/ malang ml/ [Bkt.] (đg.) nở (hoa) = blooming (flowers) bangu malang paje bz~% ml/ pj^ hoa nở rồi = flowers are blooming
/ra-la:n/ (đg.) trườn = ramper. ralan mâng tada hua mang ta-uk rlN m/ td% h&% m/ tuK trườn bằng ngực, lội bằng gối ( chỉ sự chịu luồn cúi với… Read more »
/ra-la:ŋ/ (d.) tranh săn = Saccharum spicatum linn. (chaume). sang tak gak ralang s/ tK gK rl/ nhà lợp trang săn = maison couverte de chaume. pak ralang pK rl/… Read more »
/ta-la:ŋ/ 1. (d.) xương = os, arête. bone. talang mada tl/ md% xương non = os tendre. talang baraong tl/ b_r” xương sống = colonne vertébrale. talang rathuk tl/ rE~K… Read more »
/za-la-ŋaɪ/ (t.) thô lỗ. urang yalangai ur/ yl=z người thô lỗ.