dahlak dh*K [Cam M]
/d̪a-hlaʔ/ (d.) tôi = je, moi. I, me. khaol dahlak _A<L dh*K chúng tôi = nous. ranaih dahlak r=nH dh*K chúng em = nous (en parlant à un supérieur). amaik… Read more »
/d̪a-hlaʔ/ (d.) tôi = je, moi. I, me. khaol dahlak _A<L dh*K chúng tôi = nous. ranaih dahlak r=nH dh*K chúng em = nous (en parlant à un supérieur). amaik… Read more »
(t.) kpL kapal /ka-pa:l/ thick, dense. vật dày ky% kpL kaya kapal. mặt dày _O<K kpL mbaok kapal. dày cộp kpL-k_d<L kapal-kadaol. dày dạn kpL-ML kapal-mal.
I. đều, mướt, suôn mượt (t.) _g<L-_g<L gaol-gaol /ɡ͡ɣɔ:l˨˩-ɡ͡ɣɔ:l˨˩/ evenly, smooth, going well. chạy đều Q&@C _g<L-_g<L nduec gaol-gaol. run evenly. II. đều, bằng, như nhau 1…. Read more »
/d̪reɪ/ 1. (đ.) mình = soi. daok sa drei _d<K s% \d] ngồi một mình = être assis tout seul. grep drei \g@P \d] mọi người = tout le monde. lakau… Read more »
/i-ta:/ (đ.) ta = ous (pluriel de majesté). we; us. khaol ita _A<L it% chúng ta. we. manaok nyu halei khing bangal khaol ita m_n<K v~% hl] A{U bZL _A<L… Read more »
1. (t.) _B<L-_B<L bhaol-bhaol /bʱɔ:l˨˩ – bʱɔ:l˨˩/ monotonous snore. 2. (t.) _g<L-_g<L gaol-gaol /ɡ͡ɣɔ:l˨˩ – ɡ͡ɣɔ:l˨˩ / monotonous snore.
(k.) kt@L-w@L katel-wel /ka-tʌl – wʌl/ be related to, be involved (usually a bad thing). chuyện của tụi tôi, mắc mớ chi tới anh mà anh xía vô? \g~K… Read more »
(t.) lgH lagah /la-ɡ͡ɣah˨˩/ get tired, fatigue. chuyến đi này làm họ thấy rất mỏi mệt _A<L v~% b`K lgH d} O$ _n< rH n} khaol nyu biak lagah… Read more »
(đg.) \E{U thring /thri:ŋ/ snore. ngủ ngáy khò khò Q{H \E{U _g<L-_g<L ndih thring gaol-gaol. sleep snoring.
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »