mâng m/ [Cam M]
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
/mə-uh/ 1. (t.) [Cam M] hẩm hơi, xấu đi = un peu sûri. unsafe. lasei mauh ls] muH cơm thiêu. riz un peu sûri. an unsafe rice. 2…. Read more »
1. ngái ngủ mắt nhắm mắt mở (t.) t_q<K mt% tanaok mata /ta-nɔ:ʔ – mə-ta:/ sleepy, sleepily, not fully awake. 2. mệt muốn ngủ, mệt và buồn ngủ,… Read more »
1. ngủ gục, ngủ gật, buồn ngủ, ngái ngủ; không thể cưỡng lại giấc ngủ; buồn ngủ vào ban ngày, không ngủ vào ban đêm (t.) ma~H mauh /mə-uh/… Read more »
1. (d.) mn&{X manuis /mə-‘nuɪs/ human being, mankind. 2. (d.) mn~xK manusak [A,377] /mə-no-saʔ/ human being, mankind.(cv.) m_n%xK manosak [Cam M] /mə-no-saʔ/ 3. (d.) anK ad’ anâk… Read more »
bị bỏng (t.) bQ~/ bandung /ba˨˩-ɗuŋ˨˩/ burnt. bị phỏng tay do trúng nước sôi bQ~/ tz{N ky&% _g<K a`% j~% bandung tangin kayua gaok aia ju. hand burnt due… Read more »
/sa-ri-raʔ/ (Skt. çarira) 1. (d.) thân thể = corps (de l’homme). body (of man). sarirak menṷessi̭a (sarirak manuis) sr{rK mn&@Xx`% (sr{rK mn&{X) cơ thể con người. le corps humain, l’être humain…. Read more »
(t.) \t~H _n<…, truh nao…, /truh – naʊ/ instead of. thay vì ở nhà thì hãy ra ngoài làm gì đó \t~H _n< t`bK lz{| ZP g=gT, _d<K pK… Read more »
tị hiềm (đg.) \kK=b krakbai / avoid suspicion. (nghi ngờ, không tin nhau, sợ bị hiểu lầm, nghi ngờ, nên tránh mọi sự hợp tác, quan hệ với nhau)… Read more »