caklait c=k*T [Cam M]
/ca-klɛt/ (d.) cá tràu, cá quả = Barbus siaja.
/ca-klɛt/ (d.) cá tràu, cá quả = Barbus siaja.
/ca-klɛʊ/ (d.) cá tràu vừa.
/ca-ko:ŋ/ 1. (đg.) khiêng = porter à deux. cakong atuw c_kU at~| khiêng xác chết. klau urang ong cakong sa urang muk (cd.) k*~@ ur/ o/ c_kU s% ur/ m~K ba ông khiêng… Read more »
/ca-krʌn/ 1. (d.) lò nung. cakran kiak c\kN k`K lò nung gạch. 2. (d.) bếp lửa. _____ Synonyms: ging, patia,
/ca-kʊoɪ/ (d.) cheo, chuột nhỏ = agouti.
/ca-kuʔ/ 1. (đg.) tẩy = frotter. cakuk klak ck~K k*K tẩy bỏ. _____ Synonyms: yah 2. (đg.) xếp làm hai, gấp đôi lại = plier en deux. cakuk… Read more »
/ca-kuŋ/ (d.) khung tre úp lên xác chết (lễ thiêu) = voûte de cerceaux en bambou, placée au-dessus du cadavre pour recevoir les vêtements destinés à être brûlés avec le… Read more »
/ca-ka:r/ (d.) công chức, cán bộ = fonctionnaire. civil servants, functionary.
/caʔ-ku-ba:/ (d.) nội các; triều thần.
/caʔ-ku-ra-ba-fat/ (d.) loại ma dữ = mauvais esprits (qui se manifestent à l’occasion d’une mort non naturelle).