nền | | base
1. (d.) p_b@N pabén /pa-be̞n˨˩/ foundation, base. nền nhà p_b@N s/ pabén sang. nền sân p_b@N O*/ pabén mblang. 2. (d.) cqR-wR canar-war /ca-nʌr-wʌr/ foundation, base. nền… Read more »
1. (d.) p_b@N pabén /pa-be̞n˨˩/ foundation, base. nền nhà p_b@N s/ pabén sang. nền sân p_b@N O*/ pabén mblang. 2. (d.) cqR-wR canar-war /ca-nʌr-wʌr/ foundation, base. nền… Read more »
(đg.) _d<K daok /d̪ɔ:˨˩ʔ/ to sit. chỗ ngồi; chỗ ở lb{K _d<K labik daok. ngồi một chỗ _d<K s% lb{K daok sa labik. ngồi chễm chệ _d<K c\g| daok… Read more »
/pa-ba:n/ 1. (d.) bàn = table. kaya mbeng caik di paban ky% O$ =cK d} pbN đồ ăn để trên bàn. paban anâk séh pbN anK _x@H bàn học sinh…. Read more »
1. (d.) k*@U kleng [A,87] /klə:ŋ/ the square. 2. (d.) cqR canar [A,122] /ca-nʌr/ the square.
I. /rɔ:ʔ/ 1. (đg.) đón; thịnh = accueillir; “inviter”. raok tuai _r<K =t& đón khách =accueillir des invités. muk mbuai raok anâk m~K =O& _r<K anK bà mụ đón thai = la sagefemme… Read more »
/ta-ɡ͡ɣa:ʔ/ (đg.) banh ra, giạng, đi chữ bát = écarter, ouvrir en écartant, aller avec la démarche d’un canard. tagak mata tgK mt% banh mắt ra = écarter les paupières. tagak… Read more »
(d.) bEK bathak /ba˨˩-thaʔ/ center. trung tâm văn hoá Chăm bEK BP il{_m% c’ bathak bhap ilimo Cam. the Cham cultural center. tại ngay trung tâm (chính giữa trung… Read more »
(đg.) \tHcqR trahcanar /trah-ca-nʌr/ to sit cross-legged.