cầu cứu | X | ask for help
(đg.) e| F%_d” éw padaong /e̞ʊ – pa-d̪ɔŋ/ to ask for help.
(đg.) e| F%_d” éw padaong /e̞ʊ – pa-d̪ɔŋ/ to ask for help.
I. cậy, cậy đồ, cậy nâng một vật lên (đg.) kQ@H kandeh /ka-ɗəh/ to pry. cậy nắp nồi kQ@H t~K k_g<K kandeh tuk kagaok. pry the lid. II. … Read more »
I. chữa, chữa trị, chữa bệnh, điều trị bệnh (đg.) F%D{T padhit /pa-d̪ʱɪt/ to treat, to cure. chữa bệnh F%D{T r&K padhit ruak. healing, to cure. ông chữa bệnh… Read more »
(đg.) _d” daong /d̪ɔŋ/ to rescue, to save. cứu đói _d” a@K daong aek. cure hunger. cứu giúp _d” pj~P daong pajup. help, aid. cứu hoả _d” ap&] daong… Read more »
con dao 1. dao nhỏ (d.) _t<| taow /tɔ:/ small knife. cắt bằng dao t`K m/ _t<| tiak mâng taow. dao bén _t<| hl&@K taow haluek. dao găm _t<|… Read more »
(đg.) k_Q<U kandaong /ka-ɗɔ:ŋ/ to stagnate. đọng lại k_Q<U w@K kandaong wek. stagnant. còn tồn đọng _d<K k_Q<U daok kandaong. unsolved.
/e̞ʊ/ 1. (đg.) kêu, gọi = appeler, invoquer. éw padaong e| F%_d” cầu cứu = appeler au secours. éw gep e| g@P gọi nhau = s’appeler mutuellement. éw pablei e|… Read more »
(đg.) _d” F%k*H daong paklah /d̪ɔŋ – pa-klah/ to rescue.
/ha-d̪aɪ/ (cv.) dai =d, haday hdY 1. (d.) lều, trại = tente, abri. klep hadai k*@P h=d cắm trại. 2. (đg.) phụ giúp = aider, prêter main forte. hadai gep h=d… Read more »
/ha-tɔ:m/ (cv.) taom _t> (đg.) giáp = contigu, avoisinant. hataom mbaok h_t> _O<K giáp mặt = qui se trouve en présence de. hataom gep h_t> g@P giáp nhau = qui… Read more »