can cN [Cam M]
/cʌn/ 1. (d.) mặt trăng = la lune (divinisée). yang Can y/ cN thần mặt trăng = dieu de la lune. 2. (d.) [Bkt.] mỏm đá, tảng đá. can tablah… Read more »
/cʌn/ 1. (d.) mặt trăng = la lune (divinisée). yang Can y/ cN thần mặt trăng = dieu de la lune. 2. (d.) [Bkt.] mỏm đá, tảng đá. can tablah… Read more »
/d̪a-nɔ:ʔ/ 1. (d.) nơi, chỗ ở = endroit. danaok ndih d_n<K Q{H phòng ngủ = chambre à coucher. daok di danaok _d<K d} n_n<K ngồi tại chỗ = rester assis à… Read more »
/d̪a-ri:/ 1. (d.) đĩ, điếm = prostituée, femme de mauvaise vie. cave (female). ngap dari ZP dr} làm đĩ. 2. (d.) yang Dari y/ dr} tên thần nữ Chăm =… Read more »
/e̞ʊ/ 1. (đg.) kêu, gọi = appeler, invoquer. éw padaong e| F%_d” cầu cứu = appeler au secours. éw gep e| g@P gọi nhau = s’appeler mutuellement. éw pablei e|… Read more »
/ha-nɔh/ 1. (đg.) hờn = être en colère. hanaoh di amaik h_n<H d} a=mK hờn mẹ. hanaoh di gep h_n<H d} g@P hờn nhau. 2. (đg.) phạm thượng = fauter… Read more »
/ka-kuh/ (đg.) lạy = se prosterner. to kowtow. tangin sapluh kakuh Po Dépata, tangin dua tra pan di amra mâh (TP) tz{N sp*~H kk~H _F@ _d@pt%, tz{N d&% \t% pN… Read more »
/ka-fʊa-ri:/ 1. (d.) tên nữ thủy thần = (cf. InraPatra) nom d’une divinité des Eaux. 2. (d.) [A, 58] [Bkt.] sứ giả.
I. /klɔŋ/ 1. (d.) trỏng (dùng trong trò chơi “lùa quạ”) = envoyer la balle (un jeu Cam). klaong parah (klaong panâh) _k*” prH (_k*” pnH) trỏng, trái quạ… Read more »
/la-mah/ (cv.) limah l{MH [Cam M] 1. (đg.) dâng, hiến = offrir. to offer. lamah drap ka Po lMH \dP k% _F@ dâng của cho Ngài = faire des offrandes à la… Read more »
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »