dhan DN [Cam M]
/d̪ʱa:n/ 1. (d.) nhánh = branche. branch. dhan kayau DN ky~@ nhánh cây = branche d’arbre. ciim ndem di dhan klau pluh, ciim nao masuh klak dhan majua (cd.) c`[… Read more »
/d̪ʱa:n/ 1. (d.) nhánh = branche. branch. dhan kayau DN ky~@ nhánh cây = branche d’arbre. ciim ndem di dhan klau pluh, ciim nao masuh klak dhan majua (cd.) c`[… Read more »
/d̪in-d̪a:n/ (t.) đùng đùng. ngap dindan kamang ndaih (tng.) ZP d{NdN kM/ =QH làm đùng đùng như bỏng nổ (gay gắt, gắt gao).
/ka-d̪rʌn/ (đg.) liều lĩnh, liều mình. amaik kadran drei daong anâk a=mK k\dN \d] _d” anK người mẹ liều mình cứu đứa con. _____ _____ Synonyms: kagiat kg`T
đêm khuya, giữa khuya, tối khuya 1. (t.) lw{K ml’ lawik malam /la-wi:ʔ – mə-lʌm midnight. 2. (t.) \k;H ml’ krâh malam /krøh – mə-lʌm/ midnight.
/mə-d̪ʌn/ (d.) cây táo = prunier. apple. baoh madan _b<H mdN trái táo. apple fruit. phun madan f~N mdN cây táo. apple tree.
1. (t.) lh{K gn~H xn$ lahik ganuh saneng [Sky.] /la-hɪʔ – ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩ – sa-nøŋ/ madness. 2. (t.) aD{K adhik [Bkt.96] [A,11] /a-d̪ʱɪʔ/ madness.
(d.) _b<H rtK baoh ratak /bɔh˨˩ – ra-ta:ʔ/ kidney.
(t. d.) DR dhar /d̪ʱʌr/ kind, goodness. làm điều thiện, làm phước ZP DR ngap dhar. do merit, do good deeds.
/in-d̪a-nuh/ (d.) cầu vồng = arc-en-ciel. rainbow.
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »