áp đặt | pacaik | impose
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ to impose. không áp đặt người khác làm theo cách của mình oH F%=cK ur/ ZP t&] gnP \d] oh pacaik urang ngap tuei… Read more »
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ to impose. không áp đặt người khác làm theo cách của mình oH F%=cK ur/ ZP t&] gnP \d] oh pacaik urang ngap tuei… Read more »
/a-tʰur/ (cv.) thur E~R 1. (đg.) nỡ lòng = avoir le cœur de. expended heart. athur tian aE~R t`N nỡ lòng = avoir le cœur de. saai athur tian halei… Read more »
/ʊaʔ/ 1. (đg.) lau, chùi = essuyer. to clean. auak mbaok a&K _O<K lau mặt = s’essuyer le visage; auak papan a&K ppN lau bàn = essuyer la table; auak gaok … Read more »
(d.) k*~@ klau /klau/ three ba trứng gà k*~@ _b<H mn~K klau baoh manuk. three eggs. ba con bò k*~@ \d] l_m<| klau drei lamaow. three bulls. đứng thứ… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
(t.) =rH-=rH raih-raih /rɛh-rɛh/ dither, tremble. run bần bật tt@K \d] =rH-=rH tatek drei raih-raih.
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
(d.) \pN pran [A, 292] /prʌn/ self. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger, điện thoại, mọi… Read more »
/ba-nah/ (cv.) binah b{qH 1. (d.) nửa = moitié. sa banah s% bqH một nửa = une moitié. sa banah drei s% bqH \d] một nửa con = la moitié… Read more »
/ba-nəɪ’s/ (cv.) bines b{n@X (Skt. vinaca) 1. (d.) bệnh hoạn, sự phá hủy = malade; malheur; destruction, dépérissement. — 2. (đg.) pabanes (pabines) F%bn@X (F%b{n@X) [A, 304] tiêu diệt = anéantir; détruire, faire… Read more »