nếp gấp | | hem, folding line
I. đường viền, đường khâu, đường may… (d.) lpN lapan /la-pa:n/ hem. nếp gấp áo; đường khâu vá lpN a| lapan aw. hemstitch. II. đường hằn (d.) ln@P… Read more »
I. đường viền, đường khâu, đường may… (d.) lpN lapan /la-pa:n/ hem. nếp gấp áo; đường khâu vá lpN a| lapan aw. hemstitch. II. đường hằn (d.) ln@P… Read more »
(t.) d@P dep /d̪əʊ˨˩ʔ/ flooded. ngập đường d@P jlN dep jalan. nước ngập ruộng a`% d@P hm~% aia dep hamu.
(đg.) t_n<K mt% tanaok mata /ta-nɔ:ʔ – mə-ta:/ to yawn. ngáp mệt muốn ngủ =g*H t_n<K mt% glaih tanaok mata.
/ŋaʔ/ (đg.) làm = faire = to do, to make, to work. ngap sang ZP s/ làm nhà = faire une maison. build the house. ngap gruk ZP \g~K làm… Read more »
/pa-ɡ͡ɣap/ (cv.) pagep F%g@P 1. (đg.) so, đo = comparer. pagap saong thei? F%gP _s” E]? so với ai? praong oh hu hagait pagap _\p” oH h~% h=gT F%gP lớn… Read more »
(đg.) d@P dep /d̪əʊʔ/ to flood. nước tràn ngập a`% \sY d@P aia sraiy dep. overflow and flooded water. nước tràn ngập ruộng a`% =\sY d@P hm~% aia sraiy… Read more »
aNZP anngap ZP g~N ngap gun enchanted
(đg.) d~/d$ dungdeng /d̪uŋ-d̪ʌŋ/ to hesitate.
/ta-ɡ͡ɣap/ (d.) đà dưới = poutre horizontale au ras du sol.
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »