nhăn răng | | grin
(đg.) h{U tg] hing tagei /hɪŋ – ta-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ to grin. cười nhăn răng _k*< h{U tg] klao hing tagei. grinning.
(đg.) h{U tg] hing tagei /hɪŋ – ta-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ to grin. cười nhăn răng _k*< h{U tg] klao hing tagei. grinning.
nhíu mày, nhíu lông mày, cau mày (đg.) kv{| kanyiw [A,47] /ka-ɲiʊ/ grimace, frown, knit the brows. (Kh. krañov, kñèč) Fr. grimacer; froncer le sourcil; sourciller, remuer les sourcils,… Read more »
(đg.) a# aem /ʌm/ to grill, to broil, bake. nướng cá a# ikN aem ikan. grill fish. nướng khoai a# hb] aem habei. bake potatoes.
1. (d.) r=QH randaih /ra-ɗɛh/ grit. cát sạn c&H r=QH cuah randaih. grit sand and gravel. 2. (d.) h=n hanai /ha-naɪ/ grit (small). hạt sạn asR h=n… Read more »
I. tán, miếng, cục (có hình trụ hoặc tròn) (d.) tp] tapei /ta-peɪ/ one piece of… một tán đường s% tp] srd/ sa tapei saradang. II. tán, rã,… Read more »
(đg.) F%_j<H-p=AN pajaoh-pakhain /pa-ʤɔh˨˩ – pa-kʱɛn/ to grill.
(d.) gr{H garih /ɡ͡ɣa˨˩-rih˨˩/ grime.
(đg.) =S chai /ʧaɪ/ to grind. xay lúa =S p=d chai padai.
/ʌm/ (đg.) nung, nướng = griller. to grill. ganuk cuk aem gn~K c~K a# cây luội nướng = brochette à griller. ganiép giép aem g_n`@P _g`@P a# gắp kẹp nướng… Read more »
/a-kie̞ŋ/ 1. (d.) góc = angle, coin. angle, corner. akiéng paga a_k`$ pg% góc rào = coin de la clôture; akuh akiéng ak~H a_k`$ cùi chỏ = coude; oh hu… Read more »