ở không | | single; no job
1. thất nghiệp hoặc rảnh rang (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – thɔh/ unemployment; disengaged. ở không vì không có việc làm _d<K _E<H ky&% oH h~% \g~K… Read more »
1. thất nghiệp hoặc rảnh rang (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – thɔh/ unemployment; disengaged. ở không vì không có việc làm _d<K _E<H ky&% oH h~% \g~K… Read more »
(đg.) p\k;% _k*< pakrâ klao /pa-krø: – klaʊ/ joke, make fun. pha trò cười; pha trò cho vui ZP p\k;% _k*< ngap pakrâ klao. make jokes.
(d.) sn&@N sanuen /sa-nʊən/ the majority.
/ta-ʥo:t/ (t.) náo động = se troubler, être ému. ngap tajot palei ZP t_jT pl] làm náo động xóm làng.
(đg.) S@H-=S cheh-chai /ʧəh-ʧaɪ/ to enjoy.
(d.) m_jR major /ma-ʤo:r˨˩/ major.
(đg.) twR tawar [A,187] /ta-wa:r/ enjoy (Fr. savourer).
(d.) \g~K gruk /ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ job. việc nhà \g~K s/ gruk sang. việc lành \g~K s`’ gruk siam. việc công \g~K p_t< gruk patao.
/ʄʌm-ʄo:m/ (d.) con nái (một loại châu chấu) = espèce de sauterelle.
/a-ka:n/ 1. (d.) trời, thiên. the sky. akaok ndua akan a_k<K Q&% akN đầu đội trời = the sky on the head. 2. (d.) akan-sak akNxK [Bkt.] bầu trời. the whole sky…. Read more »