sạp | | stall
(d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ sitting floor, stall. sạp gạo k=d \bH kadai brah. rice stall. sạp vải k=d r=b kadai rabai. fabric stall.
(d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ sitting floor, stall. sạp gạo k=d \bH kadai brah. rice stall. sạp vải k=d r=b kadai rabai. fabric stall.
1. (d.) k=dY kadaiy [Bkt.] /ka-d̪ɛ:/ lackey. làm việc nhà thì chẳng làm mà lại đi làm tay sai phục dịch người ta ZP \g~K s/ d} o% ZP… Read more »
(d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ camp, base. cắm trại k*@P k=d klep kadai. dựng trại F%d$ k=d padeng kadai. trại giam k=d dn~H g*C kadai danuh glac.
1. (d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ camp, storehouse, station. trạm y tế k=d \j~%-w| kadai jru-waw. medical station. 2. (d.) _tU tong /to:ŋ/ camp, storehouse, station (high hut)…. Read more »
túp lều (chung chung) (d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ tent, hut (in general). dựng lều k*@P k=d klep kadai. set up a hut.
y tế, y khoa 1. (d.) \j~%-w| jru-waw /ʤru:˨˩-waʊ/ medical, medicinal. trạm y tế k=d \j~%-w| kadai jru-waw. medical station. 2. (d.) m@d{kL medikal /mə-d̪i-kal/ medical, medicinal…. Read more »
/la-paɪʔ/ (d.) làng Kà Dài = village de Ka-dai. Kà Dài village.
/a-d̪uʔ/ (d.) phòng = chambre, compartiment, pièce. the room. aduk bac ad~K bC phòng học = classe = classroom. aduk ndih ad~K Q{H phòng ngủ = chamber à coucher =… Read more »