Kanaray knrY [Cam M]
/ka-na-raɪ/ (d.) tên vua Champa (1541-1533) = nom d’un roi Campa. name of a Champa king.
/ka-na-raɪ/ (d.) tên vua Champa (1541-1533) = nom d’un roi Campa. name of a Champa king.
I. ar aR /ar/ (cv.) arti aRt} 1. (t.) bóng (nghĩa) = allégorie. figuratively. ndom ar _Q’ aR nói bóng = parler par allégorie. ar bangu aR bz~% nghĩa bóng, bóng… Read more »
/ba-ŋun/ (cv.) bingun b{z~N 1. (d.) giếng = puits. bangun tabeng bz~N tb$ giếng xây = puits de maçonnerie. bangun aia palei adei bz~N a`% pl] ad] giếng nước làng… Read more »
1. (đg.) lk~@ \d] lakau drei /la-kau – d̪reɪ/ to say goodbye. xin cáo từ đi về lk~@ \d] _n< s/ lakau drei nao sang. ask for permission to… Read more »
(đg.) l/yH langyah /la:ŋ–jah/ to explain. cắt nghĩa một đoạn văn l/yH s% k=nU pn&@C langyah sa kanain panuec. explain a paragraph.
(d.) k=nU ar{y% kanaing ariya /ka-nɛ:ŋ – a-ri-ja:/ line of verse. một câu thơ s% k=nU ar{y% sa kanaing ariya. a line of verse.
(d.) k=nU aAR kanaing akhar /ka-nɛ:ŋ – a- kʱʌr/ sentence. một câu văn s% k=nU aAR sa kanaing akhar. a sentence.
(đg.) lk~@ kn% lakau kanâ /la-kau – ka-nø:/ to implore.
I. câu, câu văn, câu thơ, câu chữ (d.) k=nU kanaing /ka-nɛ:ŋ/ an inscription. một câu văn s% k=nU aAR sa kanaing akhar. a sentence. một câu thơ s%… Read more »
(d.) kqP kanap /ka-nap/ meat pie. chả cá kqP ikN kanap ikan. grilled chopped fish.