Kaling kl{U [Cam M]
/ka-lɪŋ/ (d.) Ấn Độ = Kalinga (Inde). India.
/ka-lɪŋ/ (d.) Ấn Độ = Kalinga (Inde). India.
(đg.) _c<K caok /cɔʔ/ cried telling, crying while telling. đến khóc kể với tôi =m _c<K d} k~@ mai caok di kau. (she) came to my side and crying… Read more »
(đg.) _c<K caok /cɔʔ/ cried telling, crying while telling. đến khóc kể với tôi =m _c<K d} k~@ mai caok di kau. (she) came to my side and crying… Read more »
/la-ŋɯ:/ (cv.) lingâ l{z% (d.) mè, vừng = sesame. sesame. brah haba sara langâ \bH hb% xr% lz% gạo lức muối mè.
/la-ŋaɪ/ (cv.) lingai l{=z (đg.) tự tiện = qui en prend à son aise. take oneself easy as at home, instinctively.
/la-ŋɯʔ/ (cv.) lingâk l{zK (t.) ngất = perdre connaissance. lose consciousness, fainted. ataong langâk a_t” lzK đánh ngất. langâk sa banrok lzK s% b_\nK ngất một lát.
/la-ŋʌl/ (cv.) lingal l{ZL (d.) cày = charrue. the plow. nang langal q/ l{ZL náng cày = support de la charrue. plow supporter. ih langal i{H l{ZL bắp cày = timon… Read more »
/la-ŋa:n/ (cv.) lingan l{zN (d.) ngỗng = oie. goose. langan langik lzN lz{K thiên nga = cygne. swan.
/la-ŋɔ:k/ (cv.) lingaok l{_z<K 1. (t.) rất ngon = très bon, exquis. 2. (t.) tráo trở = changeant, versatile. cheeky. ndom puec langaok _Q’ p&@C l_z<K ăn nói tráo trở.
/la-ŋɔ:m/ (cv.) lingaom l{_z> (t.) mệt muốn ngủ; nhừ, ngấu = épuisé, harassé, gluant. madeh malam lo langaom md@H ml’ _l% l_z> thức đêm quá mệt mỏi cảm thấy buồn ngủ…. Read more »