maraklak mrk*K [A, 380]
/mə-ra-kla:ʔ/ (mara < klak) 1. (t.) đỏ chói = rouge vif. 2. (t.) tươi sáng, bóng loáng (vật trang trí) = éclatant, brillant (ornement).
/mə-ra-kla:ʔ/ (mara < klak) 1. (t.) đỏ chói = rouge vif. 2. (t.) tươi sáng, bóng loáng (vật trang trí) = éclatant, brillant (ornement).
/mə-ra:ŋ/ 1. (d.) lưới = grillage = grille. marang basei mr/ bs] lưới sắt = grillage en fer = grille, iron fence. 2. (d.) ren = dentelle = lace. marang… Read more »
/mə-rɔ:ʔ/ (d.) dây củ rùa. haraik maraok h=rK m_r<K dây củ rùa.
/mə-rɔ:ŋ/ (d.) hướng nam = Sud = South. daok gah maraong palei _d<K gH m_r” pl] nằm ở phía nam làng = located in the south of village.
/mə-ra-pɔh/ (mara < paoh) (đg.) tranh cải, ẩu đả = se disputer, se quereller, en venir aux mains, se battre. to fight, argue. marapaoh gep mr_p<H g@P cãi nhau rồi… Read more »
/mə-ra-sa:/ I. marasa mrx% [A, 381] [Bkt.] (d.) da, biểu bì = peau, épiderme. II. marasa mrs% [A, 388] (M. merasa) (d.) cảm giác, vị giác, tình cảm = sensation, sentiment,… Read more »
/mə-ra:t/ (đg.) quyết, cố gắng = être décidé à résolu à = decide, decided to be resolved. marat hatai mrT h=t quyết tâm = décidé, résolu = decided, resolved. marat… Read more »
/mə-ra-taʔ/ [A, 381] (mara < tak) (đg.) tàn sát, tàn sát; chiến đấu (với vũ khí sắc nhọn) = massacre, lutte de taille, lutte avec des instruments tranchants; tailler… Read more »
/mə-ri:/ (M. muri) 1. (d.) kèn, sáo = flûte, clarinette. flute, clarinet. rabap mari rbP mr} instruments de musique (en général) = musical instruments (in general). 2. (d.) [Bkt.]… Read more »
/mə-riah/ 1. (t.) đỏ, sắc đỏ = rouge, teinte rouge = red, red color. ber mariah b@R mr`H màu đỏ = red color. mariah ber mr`H b@R màu đỏ =… Read more »