mửa | | vomit
ói mửa 1. (đg.) _a<K aok /ɔ:ʔ/ to vomit. ăn vào mửa ra O$ tm% _a<K tb`K mbeng tamâ aok tabiak. eat and then vomit. 2. (đg.) d_lK… Read more »
ói mửa 1. (đg.) _a<K aok /ɔ:ʔ/ to vomit. ăn vào mửa ra O$ tm% _a<K tb`K mbeng tamâ aok tabiak. eat and then vomit. 2. (đg.) d_lK… Read more »
(t.) m~LtL multal /mul-tal/ primitive, original.
(đg.) h*% hla /hla:/ to imitate. nhái theo h*% t&] hla tuei. facsimile. nhái nhái ky% h*% O*H kaya hla mblah. counterfeit goods.
(đg.) \k;N krân /krø:n/ to admit. nhìn nhận xem có đúng không? \k;N a`@K h~% W@P l]? krân aiek hu njep lei? recognize it right?
1. (đg.) t_g*U taglong /ta-ɡ͡ɣlo:ŋ/ to vomit. nôn mửa t_g*U _a<K taglong aok. vomiting. 2. (đg.) _a<K aok /ɔ:ʔ/ to vomit. nôn mửa t_g*U _a<K taglong aok…. Read more »
ói mửa, nôn mửa 1. (đg.) d_lK dalok [Bkt.] /d̪a-lo:˨˩ʔ/ to vomit. (cv.) g_lK galok [Cam M] /ɡ͡ɣa˨˩-lo:˨˩ʔ) ói ra thì khó mà hốt lại d_lK tb`K kN… Read more »
ống thổi bễ lò rèn (d.) l=d ladai /la-d̪aɪ/ forge bellows, blacksmith bellows.
(đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ touch; commit. phạm tội _g<K g*C gaok glac. sin; commit a crime. phạm phải điều xấu _g<K kD% tS@P gaok kadha tachep. commit bad things…. Read more »
(đg.) F%rB% cR parabha car /pa-ra-bha:˨˩ – cʌr/ delimit.
I. tật, thói, tính, tánh (d.) mn~H manuh /mə-nuh/ attitude, manner. tật xấu (tính xấu) mn~H JK manuh jhak. bad attitude. tật tốt (tính tốt, tốt tính) mn~H s`’… Read more »