hanâk hn;K [Cam M]
/ha-nøʔ/ (d.) hen (suyễn) = asthme. asthma. ruak hanâk r&K hn;K bệnh hen = maladie de l’asthme. patuk hanâk pt~K hn;K ho hen = toux asthmatique. hanâk haduei hn;K hd&]… Read more »
/ha-nøʔ/ (d.) hen (suyễn) = asthme. asthma. ruak hanâk r&K hn;K bệnh hen = maladie de l’asthme. patuk hanâk pt~K hn;K ho hen = toux asthmatique. hanâk haduei hn;K hd&]… Read more »
/ka-na-keɪ/ (cv.) kanikei kn{k] /ka-ni-keɪ/ (đg. d.) cố vấn, huấn thị, lời khuyên = conseiller. advise, advisor. kanakei amâ caik wek knk] am% =cK w@K lời khuyên cha để lại.
/mə-nø:ʔ/ 1. (đg.) sinh, đẻ = accoucher, enfanter. to give birth, born. harei manâk hr] mnK ngày sinh = jour de la naissance. day of birth. manâk… Read more »
/mə-na:ʔ/ (cv.) panak pq%K [Cam M] (t.) yểu, chết non = mourir subitement = premature death. manak ayuh mq%K ay~H yểu tướng = voué à mourir jeune = doomed to die young…. Read more »
/mə-naʔ-sa:/ manaksa mnKx% [Cam M] (đg.) suy nghĩ, lý giải = réfléchir = to think, to reflect. gruk nan manaksa oh hu \g~K nN mnKx% oH h~% việc đó lý giải không nổi… Read more »
mướp rằn (d.) at&@L atuel /a-tʊəl/ ~ /a-tol/ snakeskin loofah. trái mướp rắn; quả mướn rắn _b<H at&@L baoh atuel. snakeskin loofah fruit. cây mướn rắn f~N at&@L phun… Read more »
(t.) l@H \d] leh drei /ləh – d̪reɪ/ naked.
/pa-na:ʔ/ (cv.) manak mqK (t.) yểu = voué à un court destin. kamar matai panak kMR m=t pqK hài nhi yểu mệnh (chết lúc sơ sinh). panak ayuh pqK ay~H… Read more »
I. con rắn (d.) ul% ula /u-la:/ snake rắn bò ul% Q&@C ula nduec. snake moves. rắn cắn ul% =kK ula kaik. snake bites. rắn độc ul% b{H ula… Read more »
/ra-nøk/ (đg.) mê ăn, háu ăn, ham ăn = gourmand. ranâk rak rnK rK mê ăn uống = gourmand. juai mboh siam ahar ranâk khing mbeng (AGA) =j& _OH s`’… Read more »