cám ơn (cảm ơn) | X | thanks
(tr.tr.) Q&% f&@L ndua phuel /ɗʊa: – fʊəl/ thanks. cám ơn bạn đã giúp mình nhé! Q&% f&@L y~T h~% _d” \d] v%! ndua phuel yut hu daong drei… Read more »
(tr.tr.) Q&% f&@L ndua phuel /ɗʊa: – fʊəl/ thanks. cám ơn bạn đã giúp mình nhé! Q&% f&@L y~T h~% _d” \d] v%! ndua phuel yut hu daong drei… Read more »
1. (d.) k=Q& kanduai [Cam M] /ka-ɗʊoɪ/ captain. 2. (d.) kP=tN kaptain /kap-tɛn/ captain.(cv.) kPtN kaptan /kap-tʌn/
/d̪a-nuh/ 1. (t.) bị tội = être coupable. njep danuh hapak klaong naong ndua W@P dn~H hpK _k*” _n” Q&% tội ở đâu con phải gánh chịu. 2. (d.) danuh glac… Read more »
(đg.) pQ{K pandik /pa-ɗi:ʔ/ hurt, sore, tender. đau bụng pQ{K t`N pandik tian. stomachache. đau đầu pQ{K a_k<K pandik akaok. headache. đau đớn pQ{K-pQ&% pandik-pandua. pain.
1. (đg.) Q&% ndua /ɗʊa:/ to carry on head. đội nước Q&% a`% ndua aia. carry jar of water on head. 2. (đg.) ikK ikak /i-kaʔ/ to… Read more »
/d̪uɪ’s/ (d.) tội = péché. thei lac ukhin, duis nan nyu ndua E] lC uA{N, d&{X nN v~% Q&% ai nói đó là điều cấm kỵ, tội đó nó mang…. Read more »
(đg.) a_n” anaong /a-nɔ:ŋ/ to shoulder. gánh chịu Q&% a_n” ndua anaong. accept to bear. gánh nước a_n” a`% anaong aia. carry water on shoulder. gánh nặng hai bên… Read more »
/ɡ͡ɣʌm/ 1. (đg.) đậy = couvrir (qq. ch.). gem kathep di ngaok salaw g# kE@P d} _z<K xl| đậy khăn lên mâm = couvrir le plateau avec une étoffe. gem katek g#… Read more »
/ha-un/ (đg.) lót trên đầu = mettre un bourrelet sous la charge que l’on porte sur la tête. siém ha-un _s`#’ huN khăn lót để đội đồ vật lên đầu… Read more »
(đg.) Q&% f&@L ndua phuel /ɗʊa: – fʊəl/ thanks; grateful; beholden.