phát biểu | | enunciate
(đg.) _Q’ ndom /ɗo:m/ to enunciate, formulate. đứng lên phát biểu d$ t_gK _Q’ deng tagok ndom. stand up to enunciate.
(đg.) _Q’ ndom /ɗo:m/ to enunciate, formulate. đứng lên phát biểu d$ t_gK _Q’ deng tagok ndom. stand up to enunciate.
/ra-nuŋ/ (d.) mây trắng = Calamus usitatus (rotin). cek ranung c@K rn~/ núi mây = montagne couverte de rotin.
/ta-nuŋ/ (d.) cây vừng = careya sphaerica.
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »
/ʌm/ (đg.) nung, nướng = griller. to grill. ganuk cuk aem gn~K c~K a# cây luội nướng = brochette à griller. ganiép giép aem g_n`@P _g`@P a# gắp kẹp nướng… Read more »
(đg.) O$ hw] mbeng hawei /ɓʌŋ – ha-weɪ/ be beaten. nghịch phá quá coi chừng bị ăn đòn nhé bZL _l% _m” j`$ O$ hw] v% bangal lo maong… Read more »
(đg.) F%_O*’ pamblom /pa-ɓlo:m/ to cherish, to caress. mẹ âu yếm con để bé khỏi khóc nũng nịu a=mK F%O*’ anK k*H v~% ZP O*’ amaik pamblom anâk klah… Read more »
(d.) =n tpH nai tapah /naɪ – tapah/ deaconess, nun.
(d.) xky% sakaya /sa-ka-ja:/ Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). bánh chưng dưới, bánh sakaya trên (tn.) (cách bày bánh trái theo phong tục Chăm) tp]… Read more »
1. (d.) ahR ahar /a-ha:r/ cake. bánh ngọt ahR ymN ahar yamân. sweat cake. bánh trái (nói chung) ahR pn/ ahar panâng. fruits and cakes. 2. (d.) tp] tapei … Read more »