chính quyền | | goverment
(d.) rjkR rajakar /ra-ʥa˨˩-ka:r/ government.
(d.) rjkR rajakar /ra-ʥa˨˩-ka:r/ government.
(d.) rjkR rajakar /ra-ʥa˨˩-ka:l/ civil servant.
maha > raya > praong 1. (t.) Mh% maha /ma-ha:/ great. đại hoàng đế Mh% rj% maha raja. great emperor. 2 (t.) ry% raya /ra-ja:/ big and… Read more »
(d.) \g~K rjkR gruk rajakar /ɡ͡ɣru˨˩ʔ – ra-ʤa˨˩-ka:r/ administration. công việc hành chính \g~K ZP rjkR gruk ngap rajakar. administrative work.
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/ka-d̪ɔh/ (d.) bầu = courge. phun kadaoh thraow di rajam f~N k_d<H _\E<w d} rj’ cây bầu leo trên giàn. talei kadaoh tl] k_d<H dây bầu. kadaoh aia k_d<H a`%… Read more »
/mə-ha:/ (cv.) maha Mh% [A,419] /ma-ha:/ 1. (t.) đại, lớn, mênh mông, vĩ đại = grand, vaste, immense, étendu, considérable. great, very large. maha raja mh% rj% hoàng đế vĩ đại…. Read more »
(d.) rjkR rajakar /ra-ʤa˨˩-ka:r/ government. (Hindi. सरकार sarakar)
nhẫn nại (đg.) a;N ân /øn/ to endure, patience. (tng.) “ở hiền gặp lành, ác giả ác báo” (biết nhẫn nhịn) a;N d} jnK _tK s`’ , a;N d}… Read more »
(d.) xkrj% sakaraja /sa-ka-ra-ʤa:˨˩/ date, chronology.