capagem cF%g# [Bkt.]
/ca-pa-ɡ͡ɣʌm/ (đg.) gắn bó. hatai ranam capagem h=t rq’ cF%g# lòng yêu thương gắn bó.
/ca-pa-ɡ͡ɣʌm/ (đg.) gắn bó. hatai ranam capagem h=t rq’ cF%g# lòng yêu thương gắn bó.
(t.) _j<H \d] jaoh drei /ʤɔh˨˩ – d̪reɪ/ infatuated. yêu thương đắm đuối an{T rq’ _j<H \d] anit ranam jaoh drei. passionate love.
/d̪ɔŋ/ 1. (đg.) giúp = aider. to help. daong yang _d” y/ giúp đám. gaok samgraing thau daong gep _g<K s’=\g/ E~@ _d” g@P gặp hoạn nạn biết giúp nhau. thau… Read more »
1. (t.) mn{T manit /mə-nɪt/ lovable, lovely, cute. 2. (t.) mrq’ maranam /mə-ra-nʌm/ lovable, lovely, cute.
/ha-d̪uŋ/ 1. (đg. t.) hơi nóng; cơn giận; bốc hỏa = bouffée de chaleur; accès d’humeur; emportement; fougue. pandiak hadung pQ`K hd~U nắng nóng bốc hỏa. 2. (t.) hadang-hadung hd/-had~U… Read more »
/ha-ke̞:/ 1. (đg.) kể chi = ignorer. anit saong ranam klaoh prân, haké thau damân mbeng saong anguei (NMM) an{T _s” rq’ _k*<H \p;N, h_k^ E~@ dmN O$ _s” az&]… Read more »
hát ca, ca hát (đg.) a_d<H adaoh /a-d̪ɔh/ to sing. hát dân ca a_d<H kE@U adaoh katheng. hát đối đáp a_d<H ps% adaoh pasa. hát đơn ca a_d<H s%… Read more »
/kʱʌp/ (đg.) yêu (trai với gái) être amoureux, être épris. be in love, be loved (between lovers). dua urang ni khap di gep d&% ur/ n} AP d} g@P ces… Read more »
(đg.) rq’ ranam /ra-nʌm/ to like. bạn mến y~T rq’ yut ranam. dear friend. mến thương an{T rq’ anit ranam. affectionate.
(t.) hd/-hd~U hadang-hadung [A,507] /ha-d̪aŋ – ha-d̪uŋ/ passionate. yêu thương nồng cháy an{T rq’ hd/-hd~U anit ranam hadang-hadung. passionate love.