sấm biển | | sea thunder
(d.) hr$ hareng /ha-rʌŋ/ sea thunder.
(d.) hr$ hareng /ha-rʌŋ/ sea thunder.
(đg.) E#E^ themthe /tʱʌm-tʱə:/ to prepare.
/bi-sa-mo:ʔ/ (t.) không thể với tới, bất khả thi. impossible. gruk bisamok \g~K b{x_mK việc khó thực hiện.
I. đều, mướt, suôn mượt (t.) _g<L-_g<L gaol-gaol /ɡ͡ɣɔ:l˨˩-ɡ͡ɣɔ:l˨˩/ evenly, smooth, going well. chạy đều Q&@C _g<L-_g<L nduec gaol-gaol. run evenly. II. đều, bằng, như nhau 1…. Read more »
(t.) s% p=jH sa pajaih /sa: – pa-ʤɛh˨˩/ same ethnic group, same race, same root.
/mə-sʌm/ (cv.) mathem mE# [Cam M] (M. asam, masam) 1. (t.) chua, vị chua = aigre, acide, qui à un goût de vinaigre; suc acide, jus des fuits acides servant de… Read more »
(d.) lz% langâ /la-ŋø:/ sesame. cây mè f~N lz% phun langâ. sesame tree.
/sʌm-pu-ra-nɯ:/ (cv.) sampurana s’p~rn% [A, 468] (Skt.) (t.) chu đáo, thỏa mãn; ân cần; hoàn thành, hoàn chỉnh = parfait, complet; achevé.
(d.) lz% langâ /la-ŋø:/ sesame.
(d.) =k*l&@N klailuen /klaɪ-lʊən/ holothurian, sea cucumber.