khao khát | | crave for
1. (đg.) uK-dm~K uk-damuk /u:ʔ-d̪a-mu:˨˩ʔ/ to crave for. 2. (đg.) pE&@L pathuel [A,263] /pa-thʊəl/ to crave for. 3. (đg.) t\E;K mh~% tathrâk mahu /ta-thrøk –… Read more »
1. (đg.) uK-dm~K uk-damuk /u:ʔ-d̪a-mu:˨˩ʔ/ to crave for. 2. (đg.) pE&@L pathuel [A,263] /pa-thʊəl/ to crave for. 3. (đg.) t\E;K mh~% tathrâk mahu /ta-thrøk –… Read more »
1. (đg.) uK-dm~K uk-damuk /u:ʔ-d̪a-mu:˨˩ʔ/ to crave for. 2. (đg.) pE&@L pathuel [A,263] /pa-thʊəl/ to crave for. 3. (đg.) t\E;K mh~% tathrâk mahu /ta-thrøk –… Read more »
(đg.) t\E;K tathrâk /ta-thrøk/ to adore. mê ăn t\E;K O$ tathrâk mbeng. mê gái t\E;K km] tathrâk kamei. mê tín dị đoan t\E;K t&] jlN JK tathrâk tuei jalan… Read more »
1. (d.) t\E;K lg@H tathrâk lageh /ta-thrøk – la-ɡ͡ɣəh˨˩/ concupiscence, carnal desire, sensuality. 2. (d.) c&/ cuang [A,134] /cʊa:ŋ/ concupiscence, carnal desire, sensuality.
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
tức cười, buồn cười 1. (t.) pE&@L _k*< pathuel klao /pa-thʊəl – klaʊ/ ridiculous. hắn nói chuyện nghe thật nực cười v~% _Q’ p$ b`K pE&@L _k*< nyu ndom… Read more »
ớn lạnh 1. (t.) t\E’ tathram [Cam M] /ta-thrʌm/ to be sicking for. thấy ớn lạnh trong người (nổi da gà; cảm thấy bị cóng; rùng mình) _OH t\E’… Read more »
/ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ (cv.) rigeh r{g@H, lageh lg@H 1. (t.) xốn = avoir une douleur vive, avoir une douleur aiguë. mata rageh mt% rg@H mắt xốn = avoir une douleur vive à… Read more »
/rʌŋ/ (đg.) rền = gronder (orage). reng manyi r$ mv} tiếng rền = grondement. reng manyi rayak tathrok kayau magei saai o krân ka adei, mik o krân lac kamuen (AGA)… Read more »
tham lam 1. (đg.) rg@H rageh /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ greedy, to covet. tham muốn tiền bạc rg@H d} _j`@N rageh di jién. passionate about money. tham muốn (dục vọng) rg@H t\E;K… Read more »