nắm | | hold; fistful; handful; wisp
1. nắm, nắm giữ, giữ (đg.) pN pan /pʌn/ to hold; fistful. nắm tay pN tZ{N pan tangin. nắm một nắm pN s% apN pan sa apan. 2. … Read more »
1. nắm, nắm giữ, giữ (đg.) pN pan /pʌn/ to hold; fistful. nắm tay pN tZ{N pan tangin. nắm một nắm pN s% apN pan sa apan. 2. … Read more »
I. nhóm, một tập hợp (d.) tO&{C tambuic /ta-ɓuɪʔ/ pinch. nắm một nhúm gạo _E<| s% tO&{C \bH thaow sa tambuic brah. hold a pinch of rice. … Read more »
cái quai (d.) =k& kuai /kʊaɪ/ the handle. cầm cái quai cầm _E<| =k& _E<| kuai thaow. hold the handle. xách cái quai xách t@K =k& t@K kuai tek…. Read more »
/ra-bu:ʔ/ (cv.) ribuk r{b~K (d.) bão = ouragan. storm, typhoon. rabuk tathaow rb~K t_E<| mưa bão; giông bão = tempête et pluie (typhon). angin rabuk az{N rb~K bão táp. rabuk… Read more »