mbul O~L [Cam M]
/ɓul/ 1. (d.) lùm, bụi = buisson. bush. mbul kayau O~L ky~@ lùm cây = touffe d’arbres. clump of trees. mbul glai O~L =g* lùm bụi = fourré. thicket. mbul… Read more »
/ɓul/ 1. (d.) lùm, bụi = buisson. bush. mbul kayau O~L ky~@ lùm cây = touffe d’arbres. clump of trees. mbul glai O~L =g* lùm bụi = fourré. thicket. mbul… Read more »
mượt mà, êm mượt (t.) h@~h@~ hauhau /hau-hau/ glossy, shiny and smooth. máy chạy rất ngon và êm mượt MC Q&@C h@~h@~ b`K bz} mac nduec hauhau biak bangi…. Read more »
1. (dùng chung chung, cho cây cối thực vật và các tĩnh vật như bàn, ghế, nhà…) (đg.) jl@H jaleh /ʤa˨˩-ləh˨˩/ to fall (in general, mainly for plants… Read more »
con ong 1. ong nhỏ, loại làm tổ trên cành (d.) jl_k<| jalakaow /ʤa˨˩-la-kɔ:/ small bees, the type of bees that nest on branches. tổ ong \E~H… Read more »
(t.) m\E~’ mathrum /mə-thrum/ bushy, dense. cây lá rậm rạp f~N DN m\E~’ phun dhan mathrum. bushy trees.
(đg.) \cY cray [A,145] /craɪ/ spray with water evenly. tưới rải nước cho cây (cây non, hoặc tưới rải nước trên lá cây) \cY a`% k% f~N cray aia… Read more »
(t.) m_d> madaom /mə-d̪ɔ:m/ luxuriant. cây cối um tùm f~N m_d> phun madaom. luxuriant trees.