ăn | huak; mbeng | eat; win
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
(d.) bz~K banguk /ba-ŋu˨˩ʔ/ shadow. bóng râm bz~K ly~’ banguk layum. trú dưới bóng râm (bóng mát) kQP d} al% bz~K hl&] kandap di ala banguk haluei. giữa trưa… Read more »
(d.) mvK manyâk /mə-ɲø:ʔ/ light, lamp. đèn chai mvK =\t& manyâk truai. đèn đỏ mvK _BU manyâk bhong. đèn lồng mvK b*~/ manyâk blung. đèn pin mvK p{N manyâk… Read more »
đốt cho sáng, thắp đèn (đg.) \t&{C truic /truɪʔ/ to light. đốt đèn \t&{C mvK truic manyâk. light the lamp; light up. đốt đuốc \t&{C =\t truic truai. to… Read more »
đạp bóng (t.) j&K bz~K juak banguk /ʤʊa˨˩ʔ – ba˨˩-ŋu˨˩ʔ/ stand right on one’s shadow (midday). trưa nắng đứng bóng (ngay giữa trưa nắng) \k;H pQ`K j&K bz~K krâh… Read more »
ngọn đuốc, đuốc lửa 1. (d.) =\t& truai [A,204] /trʊoɪ/ torch. đốt đuốc \t&{C =\t truic truai. to light the torch; burn the torch. 2. (d.) b*~/ blung… Read more »
phả hơi nóng, tỏa hơi nóng, tỏa nhiệt (đg.) hL hal /ha:l/ stifling, sweltering; radiate heat. hầm nóng bức nực nội hL b*~| hal bluw. suffocating. trời trưa nắng… Read more »
/ha-nuh/ aiek: nuh n~H [Cam M] _____ Synonyms: blung b*~/ , truai =\t&
/ʥa-la:/ (d.) trưa = plein jour. krâh pandiak bak jala \k;H pQ`K bK jl% trưa nắng đứng bóng = midi, quand le soleil est au zénith.