bà mụ | X | village midwife
(d.) m~K =O& amuk mbuai /mu:ʔ – ɓʊoɪ/ village midwife.
(d.) m~K =O& amuk mbuai /mu:ʔ – ɓʊoɪ/ village midwife.
băn khoăn (t.) p=h&-ph% pahuai-paha /pa-hoɪ – pa-ha:/ wistful, wistfulness. thấy sự bâng khuâng trên nét cười _OH p=h&-ph% d} c=O& _k*< mboh pahuai-paha di cambuai klao. a wistful… Read more »
(d.) ap% apa /a-pa:/ width. bề rộng dài ba mét ap% atH k*~@ m@T apa tatah klau met.
1. bện bằng dây, bện dây, bện tóc. (đg.) pcN pacan /pa-cʌn/ entwine (using wire). bện dây pcN tl] pacan talei. bện tóc pcN O~K pacan mbuk. 2…. Read more »
(đg.) c=l& caluai /ca-lʊoɪ/ to swim. bơi ngửa c=l& pQ/ luai pandang. bơi sải c=l& \EH luai thrah.
I. cánh, cánh động vật (d.) s`P siap /sia:ʊʔ/ wings. cánh chim s`P c`[ siap ciim. bird wings. cánh gà s`P mn~K siap manuk. chicken wings. II. cánh,… Read more »
(d.) =cH caih /cɛh/ jar of wine. ché rượu =cH t=p caih tapai. jar of wine.
(đg.) =j jai /ʥaɪ˨˩/ to win. (cv.) jY jay /ʥaɪ˨˩/ chiến đấu để giành chiến thắng với quân giặc xâm lược ms~H mtK k% jY d} Am/ t{r{y%… Read more »
(d.) as% gN asa gan /a-sa: – ɡ͡ɣʌn/ width.
1. (đg.) s~O{T sumbit /su-ɓɪt/ to wink, blink of an eye. chớp mắt, nháy mắt s~O{T mt% sumbit mata. winking eye. 2. (đg.) gb{T gabit [A,100] /ɡ͡ɣa-bɪt˨˩/ to… Read more »