tamuh tm~H [Cam M]
/ta-muh/ 1. (đg.) mọc = pousser, sortir. tamuh tagei tm~H tg] răng mọc = la dent pousse. phun tamuh f~N tmuh cây mọc. 2. (đg.) trào = sourdre. aia tamuh… Read more »
/ta-muh/ 1. (đg.) mọc = pousser, sortir. tamuh tagei tm~H tg] răng mọc = la dent pousse. phun tamuh f~N tmuh cây mọc. 2. (đg.) trào = sourdre. aia tamuh… Read more »
/ta-mun/ (d.) dưa leo = concombre.
/u:ʔ-d̪a-mu:ʔ/ (đg. t.) khao khát; háo hức, hăm hở = avoir un ardent désir. ukdamuk hagait di gruk nan kac uKdm~K h=gT d} \g~K nN kC khao khát gì cái chuyện… Read more »
/al-la-mu/ (Ar.) ilm علم (d.) sự học thức = savoir, connaissance. knowlege. _____ Synonyms: alimu, ilimo
/ʥa-mau/ 1. (d.) cây nâu. 2. (d.) cây trâm.
/ka-mʊon/ (d.) cháu = neveu, nièce. nephew, niece.
/pa-ha-mu:/ (đg.) theo đòi = envier, désirer avidement.
/pa-mum/ (đg.) cho bú = allaiter.
/pa-ra-mu:ʔ/ (đg.) ghét = haïr.
/ta-mul/ (d.) bông mặt võng = fleur tissée en losanges (sur les tissages).