chuộc | | redeem
1. chuộc, chuộc lại mọi thứ (trừ động vật) (đg.) tb~H tabuh /ta-buh˨˩/ to redeem. chuộc lại đồng hồ tb~H w@K _nrk% tabuh wek noraka. redeem the clock. … Read more »
1. chuộc, chuộc lại mọi thứ (trừ động vật) (đg.) tb~H tabuh /ta-buh˨˩/ to redeem. chuộc lại đồng hồ tb~H w@K _nrk% tabuh wek noraka. redeem the clock. … Read more »
(d.) _F@ wL a /po: – wa:l/ leader (animals), the alpha. trâu đầu đàn kb| _F@ wL kabaw po wal. the alpha buffalo.
(d.) as~R _B`@P asur bhiép /a-sur – bhie̞ʊ˨˩ʔ/ animals.
(d.) t_n<| tanaow /ta-nɔ:/ male (animals). bò đực l_m<| t_n<| lamaow tanaow. bull. chó đực as~@ t_n<| asau tanaow. male dog.
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
1. (dùng chung chung, cho cây cối thực vật và các tĩnh vật như bàn, ghế, nhà…) (đg.) jl@H jaleh /ʤa˨˩-ləh˨˩/ to fall (in general, mainly for plants… Read more »
1. (d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location, spot. nơi công chúa khóc c_M<H p\t} h`% camaoh patri hia. the location that the princess cried. 2. (d.) lb{K labik … Read more »
cái rọng cá, rọng tre (d.) c{U cing /cɪŋ/ bamboo basket used to hold small animals as fish that hunters caught. rọng tre bỏ cá c{U b~H ikN cing… Read more »
I. trống, cái trống (dụng cụ âm nhạc) (d.) hgR hagar /ha-ɡ͡ɣʌr˨˩/ drum (cylinder form, percussion in general). đánh trống a_t” hgR ataong hagar. to drum, beat a drum…. Read more »
(t.) kd^ kade /ka-d̪ə:/ barren inanimate, infertility (inability to conceive – people and animals), sterile (unable to reproduce).