truyền | | communicate, broadcast
1. (đg.) tE{T tathit /ta-thɪt/ to communicate. truyền lời tE{T pn&@C tathit panuec. truyền miệng tE{T c=O& tathit cambuai. truyền đạo tE{T agM% tathit agama. 2. (đg.) F%pR… Read more »
1. (đg.) tE{T tathit /ta-thɪt/ to communicate. truyền lời tE{T pn&@C tathit panuec. truyền miệng tE{T c=O& tathit cambuai. truyền đạo tE{T agM% tathit agama. 2. (đg.) F%pR… Read more »
1. (t.) s{dH sidah [A,483] /si-d̪ah/ symbolic. vật tượng trưng ky% s{dH kaya sidah. symbolic objects. 2. (t.) F%aRt} paarti [A,20] (pa+arti) /pa-ar-ti:/ symbolic. vật tượng trưng ky%… Read more »
(t.) atH atah /a-tah/ far. xa cách atH h_Q<H atah handaoh. far apart. xa nhau atH d} g@P atah di gep. far away from each other. xa lìa quê… Read more »
(đg.) A{K rm{K khik ramik /kʱɪʔ – ra-mɪʔ/ to maintain. biết bảo quản gia tài E~@ A{K rm{K \dP-aR thau khik ramik drap-ar.
(đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to pawn, pledge. cầm cố tài sản F%d$ \dP-aR padeng drap-ar. to pawn property.
1. (d.) \dP-aR drap-ar /d̪rap-ar/ property. 2. (d.) s~\dP sudrap [A, 846] /su-d̪rap/ property.
I. của, của cải, tài sản (d.) \dP drap [A, 232] /d̪rap/ property. (cn.) s~\dP sudrap [A, 846] /su-d̪rap/ của cải \dP-aR drap-ar. property. II. của, thuộc… Read more »
(đg.) F%l# palem /pa-lʌm/ to cover up; to hide deep away; conceal. ém chuyện pl# pn&@C kD% palem panuec kadha. hide and bury the story. ém của pl# \dP-aR… Read more »
/kʱɪʔ/ 1. (đg.) giữ, bảo vệ = garder. to keep. khik maong adei asit A{K _m” ad] ax{T trông giữ em nhỏ. khik bhum pachai A{K B~’ p=S bảo vệ… Read more »
1. (d.) O$ az&] mbeng anguei /ɓʌŋ – a-ŋuɪ/ property, asset. 2. (d.) \dPaR drap-ar /d̪rap-ʌr/ property, asset.