pataih p=tH [Cam M]
/pa-tɛh/ 1. (d.) lụa = soie. pataih li-uw p=tH l{u| tơ lụa = soieries. 2. (d.) pataih aia balan p=tH a`% blN quầng mặt trăng = halo de la lune.
/pa-tɛh/ 1. (d.) lụa = soie. pataih li-uw p=tH l{u| tơ lụa = soieries. 2. (d.) pataih aia balan p=tH a`% blN quầng mặt trăng = halo de la lune.
/pa-tɛʔ/ (t.) cuối cùng = fin. harei pataik hr] p=tK ngày cuối, ngày mãn = le dernier jour de clôture. dahlak lakau pataik panuec dh*K lk~@ p=tK pn&@C tôi xin… Read more »
/ra-ti-ra-tɛh/ (t.) yểu điệu, thướt tha = gracieux, élégant. kamei rati-rataih km] rt}-r=tH đàn bà yểu điệu = femme gracieuse.
/ta-tɛh/ tataih t=tH [Cam M] 1. (đg.) sảy nhẹ = secouer légèrement. tataih tapung t=tH tp~/ sảy bột = secouer légèrement la farine pour en séparer les impuretés. (idiotisme) nao tataih… Read more »
(d.) h=t _b<H hatai baoh /ha-taɪ – bɔh˨˩/ heart. tim người h=t _b<H mn&{X hatai baoh manuis. đau tim pQ{K h=t _b<H pandik hatai baoh.
xK h=t sak hatai rely on others
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/aɪ:ʔ/ ac aC [Cam M] (t.) xao lãng, chán bỏ = ne pas s’occuper de. do not care for. anâk ac di amaik anK aC d} a=mK con không mến… Read more »
/ə:ʔ/ (đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture. hunger, abstaining from food. balan aek blN a@K tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan. ndih aek Q|H… Read more »