khóc lể | | cried telling
(đg.) _c<K caok /cɔʔ/ cried telling, crying while telling. đến khóc kể với tôi =m _c<K d} k~@ mai caok di kau. (she) came to my side and crying… Read more »
(đg.) _c<K caok /cɔʔ/ cried telling, crying while telling. đến khóc kể với tôi =m _c<K d} k~@ mai caok di kau. (she) came to my side and crying… Read more »
(đg.) h`% hia /hia:/ to cry. khóc lóc h`% _c<K hia caok. crying and tearful. khóc kể lể; khóc than h`% ptK-p=r hia patak-parai. tearful complaining.
/kʊon/ (d.) thứ vượn nhỏ = espèce de petit gibbon. kuen caok ka anâk k&@N _c<K k% anK vượn hú con = le gibbon appelle son petit.
I. /lɔ:ʔ/ aiek: ‘kalaok’ k_l<K _____ II. /lɔk/ (cv.) klaok _k*<K [A,88] /klɔk/ 1. (đg.) móc, thọc. klaok mata _k*<K mt% móc mắt. klaok tangin tamâ labang _k*<K… Read more »
/pa-ʥau/ (d.) bà Pajuw, bà bóng, bà dâng rượu= pythonisse. tapay ngap Pajuw caok ka nagar danuh (DTL) tF%Y ZP pj~| _c<K k% ngR dn~H thỏ làm bà Pajuw khóc… Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
1. (t.) tl%-tlH tala-talah /ta-la-ta-lah/ heart-rending. khóc lóc thảm thiết _c<K h`% tl%-tlH caok hia tala-talah. 2. (t.) _p@d% péda [A, 290] /pe̞-d̪a:/ heart-rending.
1. (đg.) ptK-p=r patak-parai /pa-taʔ–ha-taɪ/ to moan, lament. khóc than, than khóc h`% ptK p=r hia patak parai. wailing cry, crying while telling, tearful. 2. (đg.) r_c<K racaok… Read more »
1. (đg.) tE&{C tathuic /ta-thʊɪʔ/ to complain, groan. 2. (đg.) r_c<K racaok [A,417] (Khm.) /ra-cɔʔ/ to complain, groan.
/au-d̪ʱau/ (cv.) audhau a~@D~@ 1. (t.) thảm thiết. tragic. radéh caok kabaw uwdhuw (PC) r_d@H _c<K kb| u|D~| xe khóc cho trâu thảm thiết. 2. (t.) buồn bã, âu sầu, u… Read more »