kỹ | | careful
kỹ càng (t.) tqT tanat /ta-nat/ careful., carefully. làm kỹ ZP tqT ngap tanat. làm thật kỹ ZP b{tqT ngap bi-tanat. kỹ càng tn}-tqT tani-tanat.
kỹ càng (t.) tqT tanat /ta-nat/ careful., carefully. làm kỹ ZP tqT ngap tanat. làm thật kỹ ZP b{tqT ngap bi-tanat. kỹ càng tn}-tqT tani-tanat.
(đg.) j’h~@ jamhau [A,141] /ʤʌm˨˩-hau/ to caress. Fr.: flatter, caresser.
1. (d.) d_n<K-dn/ danaok-danâng /d̪a-nɔ:˨˩ʔ – d̪a-nøŋ˨˩/ profession, career. 2. (d.) d_n<K-d_n^ danaok-dané /d̪a-nɔ:˨˩ʔ – d̪a-ne̞:˨˩/ profession, career. 3. (d.) r_O<| rambaow /ra-ɓɔ:/ profession, career…. Read more »
(t.) mi{N-ma;C main-maâc /mə-ɪn – mə-øɪʔ/ be carefree. còn nhởn nhơ ngoài vòng pháp luật _d<K mi{N-ma;C lz{| d} adT ngR daok main-maâc langiw di adat nagar. still out… Read more »
(đg.) F%_O*’ pamblom /pa-ɓlo:m/ caress. nựng nhau F%_O*’ g@P pamblom gep. cuddle each other; fondle each other.
1. (đg.) _m” tL maong tal [Sky.] /mɔŋ – tʌl/ interested in, care. 2. (đg.) xtL satal [Sky.] /sa-tʌl/ interested in, care.
1. (t.) aj~T ajut [A,7] /a-ʤut˨˩/ careful, caution. 2. (t.) p=yT payait [A,276] /pa-jɛt/ careful, caution.
1. có đủ những gì để tương đối đáp ứng được yêu cầu, thường về sinh hoạt vật chất, gây cảm giác hài lòng. (đg.) bK-MK bak-mak /ba˨˩ʔ-maʔ/ tidiness,… Read more »
/aɪ:ʔ/ ac aC [Cam M] (t.) xao lãng, chán bỏ = ne pas s’occuper de. do not care for. anâk ac di amaik anK aC d} a=mK con không mến… Read more »
/a-həh/ (đg.) bài trừ, xua đuổi. scare away. aheh dom danâ jhak ah@H _d’ dn% JK bài trừ tệ nạn.