mũ | | hat
1. (d.) Q&@N nduen //ɗʊən/ ~ /ɗon/ hat. mũ sắt Q&@N bs] nduen basei. steel hat. đội mũ m_a> Q&@N maaom nduen. wear a hat. mũ bảo hộ; mũ… Read more »
1. (d.) Q&@N nduen //ɗʊən/ ~ /ɗon/ hat. mũ sắt Q&@N bs] nduen basei. steel hat. đội mũ m_a> Q&@N maaom nduen. wear a hat. mũ bảo hộ; mũ… Read more »
cái nón 1. (d.) Q&@N nduen /ɗʊən/ hat. đội nón m_a> Q&@N maaom nduen. wear the hat. nón cũ Q&@N k*K nduen klak. old hat. nón mới Q&@N br~|… Read more »
/ra-ɡ͡ɣlaɪʔ/ (d.) phạm nhân, tội phạm = coupable, délinquant. criminal. klaon tuei raglac _k*<N t&] rg*C theo dõi tội phạm. crime tracking. kamera cuak hu thaik raglac km@r% c&K h~%… Read more »
1. (đg.) pnH panâh /pa-nøh/ to compose. sáng tác thơ pnH ar{y% panâh ariya. compose a poem. 2. (đg.) c&K cuak /cʊaʔ/ to compose. sáng tác thơ… Read more »
(đg.) x~N sun [A, 463] /sun/ to describe. tả cảnh đồng ruộng x~N tE&{K O*/ hm~% sun tathuik mblang hamu. tả cảnh đẹp c&K x~N tE&{K ml$ cuak… Read more »
/zut/ (cv.) ayut ay~T 1. (d.) bạn = ami. cuak yut c&K y~T kết bạn = se lier d’amitié. mayut gep my~T g@P kết nghĩa = se lier (d’amitié ou… Read more »