nhìn nhận | | admit
(đg.) \k;N krân /krø:n/ to admit. nhìn nhận xem có đúng không? \k;N a`@K h~% W@P l]? krân aiek hu njep lei? recognize it right?
(đg.) \k;N krân /krø:n/ to admit. nhìn nhận xem có đúng không? \k;N a`@K h~% W@P l]? krân aiek hu njep lei? recognize it right?
(đg.) A{K _m” khik maong [Sky.] /khɪʔ – mɔŋ/ to administer, govern.
(đg.) px$ paseng [?] /pa-sʌŋ/ to admire. [Bkt.96], [Sky.]
(d.) kpKl{M% kapaklima [A,57] /ka-pa:ʔ-li-ma:/ leader, general, admiral, marshal.
/u:ʔ-d̪a-mu:ʔ/ (đg. t.) khao khát; háo hức, hăm hở = avoir un ardent désir. ukdamuk hagait di gruk nan kac uKdm~K h=gT d} \g~K nN kC khao khát gì cái chuyện… Read more »
/bu˨˩-d̪a-mø:n˨˩/ (d.) ống dòm, ống nhòm = jumelles.
/d̪a-mʌn˨˩/ (d.) người đại diện chủ đám = représentant du maitre de maison dans les cérémonies.
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
/a-dʱʊa:/ (d.) lộ trình, chặng = station. roadmap; station. adhua atah aD&% atH dặm trường, lộ trình dài = long route. nao di adhua atah _n< d} aD&% atH trên… Read more »
/a-ɡ͡ɣa-mɯh/ (d.) bùa = signe magique. incantation. cih agamâh c{H agmH vẽ bùa = draw divination. _____ Synonyms: adamâh a%dmH