gân | | tendon
(d.) arK arak /a-raʔ/ tendon. gân tay arK tz{N arak tangin. gân chân arK t=k arak takai. gân cốt arK-ar{U arak-aring. nước gân nước cốt a`% arK aia arak…. Read more »
(d.) arK arak /a-raʔ/ tendon. gân tay arK tz{N arak tangin. gân chân arK t=k arak takai. gân cốt arK-ar{U arak-aring. nước gân nước cốt a`% arK aia arak…. Read more »
/ku-li-d̪o:ŋ/ (d.) đại dương = océan. di krâh kulidong d} \k;H k~l{_dU giữa đại dương.
/la-d̪o:ŋ/ (cv.) lidong l{_d/ (t.) lài lài = en pente douce. sloping. aia nduec ladong a`% Q&@C l_d/ nước chảy lài lài = l’eau coule doucement.
/ɗo:ŋ/ (t.) nổi = flotter. ndong di dalah aia _QU d} dlH a`% nổi trên mặt nước = flotter sur l’eau. basei ndong hadap karam, nan jeh hadam mbeng gep… Read more »
/pa-ɗo:ŋ/ I. p_QU (đg.) làm biếng, né tránh công việc suốt ngày = paresseux. ____ II. F%_QU (đg.) thả trên mặt nước, làm cho nổi trên mặt nước = faire surnager…. Read more »
thâu góp (đg.) r{K pj~’ rik pajum /riʔ – pa-ʤum˨˩/ to collect, donate.
(đg.) \cH crah /crah/ beg somebody’s pardon. tôi xin tạ lỗi bởi tôi có tội với ông dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s” o/ dahlak lakau crah… Read more »
(đg.) _t<H g*C taoh glac /tɔh – ɡ͡ɣlaɪ˨˩ʔ/ pardon, absolve.
(t.) _b*<H blaoh /blɔh˨˩/ already, done, complete, finish. xong chuyện _b*<H \g~K blaoh gruk. finish the job. xong xuôi _b*<H-=b* blaoh-blai. done.
/ɗon/ (cv.) nduen Q&@N [A, 420] 1. (d.) nón = chapeau conique. maaom nduen m_a> Q&@N đội nón. 2. (d.) nduen hala _QN hl% quả trầu = plateau à bétel.