gayup gy~P [Bkt.]
/ɡ͡ɣa-zup/ (đg.) tháo chạy. jaguk gayup nao nagar jg~K gy~P _n< ngR quân xâm lược tháo chạy về nước.
/ɡ͡ɣa-zup/ (đg.) tháo chạy. jaguk gayup nao nagar jg~K gy~P _n< ngR quân xâm lược tháo chạy về nước.
(cam go) (t.) c&/ kQH cuang kandah /cʊa:ŋ – ka-ɗah/ tough, hard, heated.
(đg.) F%_O*” pamblaong /pa-ɓlɔŋ˨˩/ cause, raise up.
(d.) hr] harei /ha-reɪ/ daytime. ngủ ban ngày thức ban đêm Q{H hr] md@H ml’ ndih harei madeh malam. sleep during the day, stay up at night.
(đg. t.) _j<H jaoh /ʥɔh/ broken. cây đòn gánh bị gãy =g a_n” _j<H gai anaong jaoh.
cây gậy chống của người già, gậy chống giúp người đi bộ (d.) =g \d;T gai drât /ɡ͡ɣaɪ – d̪røt/ walking stick.
(d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ/ stick. (d.) =g =OK gai mbaik /ɡ͡ɣaɪ – ɓɛʔ/ một cây gậy s% =OK =g sa mbaik gai. a stick. gậy một cây =g… Read more »
hằng ngày 1. (t.) yP hr] yap harei /jaʊ:ʔ – ha-reɪ/ daily, everyday. 2. (t.) r[ hr] rim harei /ri:m – ha-reɪ/ daily, everyday. 3. (t.) … Read more »
quê mặt (t.) \g^ gre /ɡ͡ɣrə:˨˩/ look bewildered. đã ngây mặt chưa? (thấy quê chưa?) _OH \g^ pj^? mboh gre paje? mắng chửi đến ngây mặt ra p&@C k%… Read more »
(d.) hr] harei /ha-reɪ/ day. làm việc suốt ngày suốt đêm ZP \g~K tk*# hr] ngap gruk taklem harei. work all time. ngày hẹn hr] pg&@N harei paguen. appointment… Read more »