ngoảnh cổ | | turn one’s head
(đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh cổ lại nhìn l=VY _m” =m lanyaiy maong mai. look back (by turning head).
(đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh cổ lại nhìn l=VY _m” =m lanyaiy maong mai. look back (by turning head).
1. ngoảnh, ngoảnh chỉ cái đầu (đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh lại l=vY =M lanyaiy mai. look back. 2. ngoảnh, ngoảnh cả người (đg.) \xH… Read more »
thóp đầu (đg.) a_k<K md% akaok mada /a-kɔʔ – mə-d̪a:/ crown of the head.
(d.) a_k<K akaok /a-kɔʔ/ head.
(t.) t`N tk*’ tian taklam /tia:n – ta-klʌm/ blockhead.
(d.) D] dhei /d̪ʱeɪ/ forehead.
cá tràu, cá quả (d.) c=k*T caklait /ca-klɛt/ ~ /ca-klɛk/ snakehead fish. canh chua cá trầu a`% ms’ ikN c=kT aia masam ikan caklait. snakehead fish sour soup.
1. (d.) gn&@R ad~K ganuer aduk /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – a-d̪uʔ/ head of department. 2. (d.) _F@ ad~K po aduk /po: – a-d̪uʔ/ head of department.
/a-ka:n/ 1. (d.) trời, thiên. the sky. akaok ndua akan a_k<K Q&% akN đầu đội trời = the sky on the head. 2. (d.) akan-sak akNxK [Bkt.] bầu trời. the whole sky…. Read more »
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »