adung ad~/ [Cam M]
/a-d̪uŋ/ (cv.) idung id~/ (d.) mũi = nez. nose. patién adung kubaw p_t`@N ad~/ k~b| xỏ thẹo trâu = fixer la nasière du buffle. thring adung \E{U ad~/ xỏ mũi = enfiler… Read more »
/a-d̪uŋ/ (cv.) idung id~/ (d.) mũi = nez. nose. patién adung kubaw p_t`@N ad~/ k~b| xỏ thẹo trâu = fixer la nasière du buffle. thring adung \E{U ad~/ xỏ mũi = enfiler… Read more »
/a-kʌm/ 1. (d.) cây củ chi = échalotte. 2. (d.) củ nén = noix vomique.
/ba-lɔʔ/ (cv.) bilaok b{_l<K (d.) lọ, sọ = flacon, crâne, noix. balaok li-u b_l<K l{u% sọ dừa = noix de coco. balaok ricaow b_l<K r{_c<| sọ dừa dùng để… Read more »
1. (d. đg.) brAH barakhah [A,327] /ba˨˩-ra-kʱah/ tolerance. 2. (d. đg.) ln;/ h=t lanâng hatai /la-nø:ŋ – ha-taɪ/ tolerance.
/ba˨˩-tuʔ/ (cv.) bituk b{t~K , patuk pt~K 1. (d.) sao = étoile. star. batuk ahaok bt~K a_h<K thất tinh = Grande Ourse. batuk aia apuh bt~K a`% ap~H [Bkt.] sao… Read more »
1. (d.) h_d’ mn} hadom mani /ha-d̪o:m – mə-nɪ:/ for a long time. anh đi đâu bấy lâu nay? x=I _n< hpK h_d’ mn}? saai nao hapak hadom mani?… Read more »
/bʌl˨˩-to:ʔ/ (d.) phụng hoàng, phượng hoàng = phénix mâle. phoenix.
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
/brɛ:/ 1. (t.) khan = rauque. ndom braiy _Q’ =\bY nói khan = parler d’une voix rauque. braiy sap =\bY xP khan tiếng = enroué. 2. (t.) braiy-braiy =\bY-=\bY khàn… Read more »
/bra:˨˩ʔ/ (d.) dây da = courroie, lanière de cuir. strap, leather strap. brak kruk \bK \k~K dây da bò rừng = lanière de cuir de bœuf sauvage. brak nal \bK… Read more »