đóng quân | | stationed
(đg.) F%_d<K jb@&L padaok jabuel /pa-d̪ɔ:ʔ – ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ to station.
(đg.) F%_d<K jb@&L padaok jabuel /pa-d̪ɔ:ʔ – ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ to station.
/d̪rɯt/ 1. (đg.) chống = s’appuyer sur. drât gai \d;T =g chống gậy = s’appuyer sur un bâton. drât khuai \d;T =A& quỳ gối = s’agenouiller. 2. (đg.) drât sa… Read more »
1. (d.) g&@r{l% guerila /ɡ͡ɣʊə˨˩-ri-la:/ guerrilla. đánh du kích a_t” g&@r{l% ataong guerila. guerrilla-style fighting. lính du kích jb&@L g&@r{l% jabuel guerila. guerrilla soldier. 2. (d.) y~k{T yukit … Read more »
[A, 98] hùng mạnh, lộng lẫy; diện mạo, hình thức bên ngoài = puissance, splendeur, beauté, rayon lumineux, forme, apparence; powerful, splendor, beauty, light ray, shape, appearance. (t.) gn~H ganuh… Read more »
1. (d.) jb&@L A{K jabuel khik /ʤa˨˩-bʊəl˨˩ – khɪʔ/ gendarme. 2. (d.) t=k A{K takai khik /ta-kaɪ – khɪʔ/ gendarme.
/kʱʊoɪ/ 1. (đg.) quỳ = s’agenouiller. drât khuai \d;T =A& quỳ = s’agenouiller. jaoh khuai _j<H =A& quỳ = s’agenouiller, agenouillé. tauk klaong khuai cambuai klaong pathau tuK _k*” =A&… Read more »
1. người, con người, loài người nói chung (d.) mn&{X manuis (Skt.) /mə-‘nʊis/ mankind, people. (cn.) ur/ urang /u-ra:ŋ/ loài người mn&{X ur/ (m_nxK) manuis urang (manosak). mankind. người… Read more »
/pa-nrɔŋ/ 1. (d.) tướng = général. general. panraong anaih p_\n” a=nH thiếu tướng = général de brigade. panraong tâh p_\n” t;H trung tướng = général de division. panraong praong p_\n”… Read more »
(d.) jb&@L jabuel /ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ soldiers, army. quân nhân rjb&@L ra-jabuel. the soldier; warrior. quân đội p_\n” jb&@L panraong jabuel. the army; the military.
thống soái I. (động từ) (đg.) pN a_k<K pan akaok /pʌn – a-kɔʔ/ to lead. nguyên soái thống lĩnh quân đội kpKl{M% pN a_k<K p_\n” jb&@L kapaklima pan akaok… Read more »