băng ngang | X | cross
(đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường đi băng ngang qua qua đồng jlN _n< gN tp% t\nN jalan nao gan tapa tanran. muốn… Read more »
(đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường đi băng ngang qua qua đồng jlN _n< gN tp% t\nN jalan nao gan tapa tanran. muốn… Read more »
1. (đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường băng qua qua đồng jlN gN tp% t\nN jalan gan tapa tanran. 2. (đg.) \s$ sreng … Read more »
1. (đg.) kT kat /kʌt/ to cross. con đường băng qua qua đồng jlN kT tp% t\nN jalan kat tapa tanran. 2. (đg.) \s$ sreng /srʌŋ/ to cross…. Read more »
(đg.) w/ ckK wang cakak /wa:ŋ – ca-kaʔ/ to encircle. bao vây khắp ngã đường w/ ckK \g@P cqH jlN wang cakak grep canah jalan.
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
1. (t.) pl&K paluak [A, 283] /pa-lʊaʔ/ secret, clandestine. đường đi bí mật jlN pl&K jalan paluak. 2. (t.) hl@P halep [A, 520] /ha-ləʊʔ/ secret, clandestine. (Bahn…. Read more »
(đg.) jL jal /ʥʌl/ stuck, can’t find a way out. bí đường đi jL d} jlN _q< jal di jalan nao.
(đg.) cl@H caleh /ca-ləh/ to leave far behind. bỏ rơi ai giữa đường cl@H E] mt;H jlN caleh thei matâh jalan.
(d.) aD&% adhua /a-d̪ʱʊa:/ on the way. trên những bước đường d} jlN aD&% di jalan adhua. on the journeys.
/ca-kaʔ/ 1. (đg.) chặn = barrer, arrêter. cakak jalan ckK jlN chặn đường = barrer la route. cakak akaok ckK a_k<K chặn đầu = aller à la rencontre de. cakak… Read more »