vụ | | little jar
(d.) ab~K abuk /a-bu˨˩ʔ/ little jar. vụ đội nước ab~K Q&% a`% abuk ndua aia.
(d.) ab~K abuk /a-bu˨˩ʔ/ little jar. vụ đội nước ab~K Q&% a`% abuk ndua aia.
/ʥa-ar/ 1. (d.) sự ân cần; sự tích cực. — 2. (đg.) suy ngẫm.
/a-buʔ/ (d.) cái vụ = petite jarre ronde. a small round jar. mâk abuk nao ndua aia mK ab~K _n< Q&% a`% dùng cái vụ đi lấy nước. using ‘abuk’ to… Read more »
/ba-ku̯aŋ/ (d.) tĩn. Fr. dépôt de saumure en jarres. bakuang masin bk&/ ms{N tĩn mắm.
/bə:n/ (d.) vườn = jardin. garden. ngap ben ZP b@N làm vườn. _____ Synonyms: thon _EN
1. bịt, bít miệng (hoặc lỗ) nhỏ như miệng chai, lọ nhỏ… (đg.) kQR kandar /ka-ɗʌr/ to seal (the mouth (or hole) as small as the neck of the… Read more »
/blu:/ (d.) cái lu, lọ = jarre.
/buʔ/ (cv.) abuk ab~K (d.) hủ đội nước = jarre pour porter l’eau sur la tête. tamia ndua buk tm`% Q&% b~K múa đội nước.
/cɛh/ 1. (đg.) nở con = éclore. baoh munuk caih _b<H mn~K =cH trứng gà nở = le poussin éclot. pacaih baoh F%=cH _b<H ấp trứng = faire couver. 2…. Read more »
/ca-ɓəh/ (đg.) lể; xóc = piquer avec objet pointu. cambeh daruai cO@H d=r& lể gai = extraire une épine. cambeh mâng jarum cO@H m/ jr~’ lể bằng kim = faire… Read more »